--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
earth color
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
earth color
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: earth color
+ Noun
quặng màu được sử dụng như một chất màu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "earth color"
Những từ có chứa
"earth color"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
quả đất
cao dày
chạy vạy
đùn
kinh động
bốn biển
đâm đầu
ngũ hành
lưỡng nghi
giáng phàm
more...
Lượt xem: 713
Từ vừa tra
+
earth color
:
quặng màu được sử dụng như một chất màu
+
digitoxin
:
thuốc digitoxin chứa thành phần độc chiết xuất từ cây mao địa hoàng
+
chuddar
:
Anh-Ân khăn trùm, khăn quàng